Friday, 29 August 2014

BẢNG ĐIỂM MÔN THSTVB LỚP HCVT_K13B

STT
HỌ VÀ TÊN
N SINH
ĐIỂM
GHI CHÚ
1
2

1
VŨ VIỆT
ANH
06/12/1993
6
7,5

2
ĐÀO DIỆP
ANH
15/03/1983
7
7,5

3
NGUYỄN THỊ MAI
ANH
01/08/1992
7
7

4
NGUYỄN THỊ KIM
ANH
26/03/1991


Không được thi
5
NGUYỄN NGỌC QUỲNH
ANH
29/04/1994


Không được thi
6
TRẦN VÂN
ANH
11/01/1988
7

Không được thi
7
LÊ THẾ
ANH
16/09/1977
7
8

8
TRẦN THỊ NGỌC
ANH
15/12/1993
6
7

9
NGUYỄN VÂN
ANH
02/05/1994


Không được thi
10
PHẠM THỊ VÂN
ANH
04/03/1984
6

Không được thi
11
NGUYỄN VĂN
BÁU
18/10/1964
6
7

12
VŨ THỊ
BÍCH
05/06/1979
7
7

13
GIÀNG THỊ
CA
12/12/1990
6
6

14
NGUYỄN SĨ
CÔNG
27/04/1993
3

Không được thi
15
NGUYỄN THỊ
CÚC
02/11/1986
7
8

16
LÊ THỊ THU
CÚC
20/06/1992
7

Không được thi
17
NGUYỄN THỊ
CHIÊN
02/10/1986
8
10

18
HỒ THỊ KIM
CHUNG
14/07/1988
8
8

19
NGUYỄN THANH
DIẾN



Không được thi
20
NGUYỄN BÍCH
DIỆP
11/01/1995
7

Không được thi
21
HÀ THỊ
DUA
25/11/1975
7
7

22
ĐÀO THỊ KIM
DUNG
03/07/1984
3
7

23
BÙI THỊ
DUYÊN
29/10/1972
7
7

24
HOÀNG TÂN
DƯƠNG
24/04/1991


Không được thi
25
TRẦN VĂN
ĐANG
28/08/1981


Không được thi
26
NGUYỄN THỊ
ĐÔNG
29/03/1986
6,5
7

27
PHẠM THỊ
GIANG
01/05/1977
7
7

28
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
GIANG
27/03/1985
6
7

29
NGUYỄN THỊ THU
28/03/1974
4
7

30
LỘC THU
15/09/1988
6,5
7

31
NGUYỄN THU
06/10/1989
8
7

32
VŨ VIỆT
12/04/1995
6
6

33
LÊ THỊ THU
22/10/1979
7
8

34
NGUYỄN THỊ CẨM
10/02/1988
7

Không được thi
35
NGUYỄN THỊ
HÃN



Không được thi
36
NGUYỄN THỊ HỒNG
HẠNH
13/08/1987
6
7

37
ĐỒNG THỊ
HẠNH
13/10/1991
6,5
8

38
NGUYỄN THỊ
HẠNH
09/06/1980
7
7

39
LÊ ĐỨC
HÀO
17/06/1980
6,5
6

40
NGUYỄN MINH
HĂNG
22/12/1985
7
7

41
NÔNG THỊ VIỆT
HẰNG
04/11/1991
8
7

42
NGUYỄN THỊ
HẰNG
11/06/1992
6

Không được thi
43
NGUYỄN THỊ
HẰNG
09/06/1993
6
8

44
TRẦN THỊ THÚY
HẰNG
30/06/1983
7
8

45
TRẦN THỊ
HẬU
13/08/1992
6
6

46
LÊ THỊ
HIÊN
19/08/1993
8
7,5

47
DƯƠNG THỊ THU
HIỀN
09/06/1988
6
6,5

48
LƯƠNG THỊ THU
HIỀN
02/03/1980
7
7

49
ĐINH THỊ THU
HIỀN
12/10/1985
6
7

50
LẦM THỊ
HOA
10/05/1988

6,5
Không được thi
51
NGUYỄN THU
HOÀI
07/08/1991
7
6

52
NGÔ THỊ
HOÀI
29/08/1988
7
8

53
PHÙNG NHƯ
HOÀNG
07/03/1983


Không được thi
54
VŨ THỊ
HỢP
25/11/1986
7
7

55
NÔNG THỊ THANH
HUẾ
25/08/1989
8
9

56
TRỌNG THỊ
HUỆ
24/12/1989
7
8

57
BÙI THỊ MAI
HƯƠNG
23/10/1993


Không được thi
58
KIỀU KHÁNH
HUYỀN
08/11/1993
6,5
7

59
ĐẶNG NGỌC
HUYỀN
28/06/1991
6

Không được thi
60
ĐỖ THỊ LAN
HƯƠNG
23/01/1986
7
8

61
TRẦN THỊ THU
HƯƠNG
15/01/1983
8
9

62
LÊ THỊ THU
HƯƠNG
11/05/1989
7
8

63
NGUYỄN THIỆN NGỌC
KIÊN
04/08/1990
7
7

64
TRỊNH THANH
LAM
10/07/1995
6

Không được thi
65
LƯU THỊ ÁI
LÂM
15/12/1992


Không được thi
66
VŨ THỊ
LÂN
27/10/1994
5
6

67
NGUYỄN THỊ
LINH
24/01/1994
6,5
7

68
NGUYỄN THỊ NGỌC
LINH
24/11/1983
6,5
7

69
DƯƠNG THỊ THÙY
LINH
27/05/1991
4
7

70
NGUYỄN THỊ THÙY
LINH
07/11/1991
7,5
7

71
PHƯƠNG
LOAN
21/09/1984
7
7

72
DƯƠNG THỊ
LOAN
10/06/1990
6,5
7

73
NGUYỄN THỊ
LƯƠNG
28/05/1993
7
7,5

74
VƯƠNG THỊ
LƯƠNG
20/06/1987
7
7

75
NGUYỄN THỊ CHÀ
LY
05/02/1992
6
6

76
NGUYỄN KHÁNH
LY
14/03/1991
8
7

77
NGUYỄN THỊ NGỌC
28/12/1989
3

Không được thi
78
HOÀNG THANH
MAI
16/10/1994
4

Không được thi
79
LÊ THỊ
MAI
02/02/1992
7
7,5

80
NGUYỄN TIẾN
MẠNH
22/12/1989
4
8

81
TRƯƠNG THỊ THÚY
MẾN
24/10/1984
6
7

82
NGUYỄN THỊ
MỴ
07/07/1985
7
8

83
NGUYỄN THỊ
NAY
1985
7
7

84
LÊ THỊ
NGA
10/07/1987
3
8

85
KHUẤT THỊ THANH
NGA
29/01/1995
6
6,5

86
NGUYỄN ĐỨC
NGẠN
06/07/1991
6,5

Không được thi
87
HOÀNG THỊ
NGÂN
12/08/1987
7
7

88
HOÀNG THỊ KIM
NGÂN
10/10/1992
6

Không được thi
89
NGUYỄN THỊ
NGÂN
18/09/1993
6,5
7

90
HOÀNG THỊ
NGOAN
10/07/1984
7
7,5

91
PHẠM THỊ
NGUYỆT
01/09/1981
6
8

92
NGUYỄN THỊ
NGUYỆT
03/03/1972
3

Không được thi
93
CHẨU THỊ
NHÌNH
1985
7
8

94
NGUYỄN THỊ
NHUNG
04/11/1991
4

Không được thi
95
PHẠM THỊ TUYẾT
NHUNG
18/04/1983
7
7,5

96
NGUYỄN THỊ
OANH
15/10/1983
7
7,5

97
NÔNG THỊ
PHIÊN
18/04/1992
4
6

98
NGUYỄN THỊ HỒNG
PHƯƠNG
18/11/1991
8
7,5

99
BÙI THỊ THU
PHƯƠNG
19/03/1990


Không được thi
100
NGUYỄN THỊ
PHƯƠNG
11/09/1984
7
8

101
TRƯƠNG THỊ
PHƯỢNG
13/08/1988
7
7

102
NGUYỄN THỊ
PHƯỢNG
01/05/1990
7
6,5

103
NGUYỄN THÚY
PHƯỢNG
13/08/1989
6
7

104
LÊ THỊ
PHƯỢNG
30/10/1991
8,5
8

105
HOÀNG THỊ
PHƯỢNG
10/10/1993


Không được thi
106
LƯU THỊ 
PHƯỢNG
01/06/1992
7
8

107
THIỆU MINH
QUỲNH
27/04/1987


Không được thi
108
LỤC SA
SA
25/02/1989
6,5
7

109
TRIỆU NGỌC
SÂM
22/07/1992
6
7

110
QUÁCH VĂN
SƠN
04/01/1988
8
8

111
ĐÀO TRỌNG
SƠN
05/01/1993


Không được thi
112
TRƯƠNG THANH
TÂM
29/02/1984
6
8

113
NGUYỄN THỊ MINH
TÂM
03/09/1986
7
8

114
PHẠM THỊ
TOAN
07/08/1991
7
9

115
LA ĐỨC
TUÂN
29/03/1991
6
6,5

116
PHẠM THỊ KIM
TUYẾN
10/09/1982
7
7

117
NGUYỄN THỊ
TUYẾT
02/01/1986
7
7,5

118
NGUYỄN MINH
THÀNH
16/03/1974


Không được thi
119
TRƯƠNG THỊ
THÀNH
29/09/1979
6
7

120
LÊ PHƯƠNG
THẢO
15/04/1994
7
6,5

121
NGUYỄN THỊ THANH
THẢO
20/04/1984
7,5
8

122
NGUYỄN THU
THẢO
14/10/1994


Không được thi
123
NGUYỄN THỊ
THẮM
06/06/1986
7
8

124
ĐỖ THỊ
THE
26/04/1981
8
7

125
NÔNG THỊ HỒNG
THÊM
18/11/1990
6
7

126
NGÔ THỊ THÚY
THỊNH
11/01/1988
7
8

127
NGUYỄN THỊ
THOA
24/03/1987
6
7

128
BÙI THỊ
THOAN
15/07/1983
7
7

129
NGUYỄN THỊ HOÀI
THU
17/11/1993
8
7

130
ĐỖ THỊ
THU
27/12/1989
7
8

131
NGUYỄN THỊ HOÀI
THU
28/06/1980
7
7

132
HOÀNG THỊ
THU
20/02/1973
6
7

133
NGUYỄN THU
THÙY
12/07/1984
6
8

134
NGUYỄN THỊ
THỦY
01/12/1981
6
6

135
NGUYỄN THIỊ THANH
THỦY
25/06/1993
4

Không được thi
136
TRẦN NGỌC
THỦY
14/05/1987
6
7

137
KIỀU THỊ
THÚY
01/03/1987
6
7,5

138
ĐÀO THỊ
THÚY
11/09/1988
7
7

139
ĐỖ THỊ
THÚY
12/02/1973
7
8

140
PHẠM THỊ
THÚY
20/05/1978
7
6

141
LƯƠNG NGỌC
THÚY
15/02/1990
7
5

142
PHẠM THỊ
THỤY
05/07/1988
7,5
8

143
TRƯƠNG THỊ
THƯ
05/05/1978
7,5
8

144
HÀ THỊ
THƯỢC
05/12/1983
7
8

145
LA THỊ
THƯỞNG
25/02/1994


Không được thi
146
VƯƠNG THỊ HUYỀN
TRANG
17/11/1993
4
6

147
DƯ HUYỀN
TRANG
23/07/1989
7
9

148
NGUYỄN THU
TRANG
24/10/1984
7,5
8

149
NGUYỄN THỊ
VÂN
22/10/1985
8
7

150
TẠ THỊ MINH
XUYẾN
25/03/1983
7,5
7

151
NGUYỄN THỊ
XUYẾN
05/01/1970
8,5
8

152
HOÀNG THỊ
YẾN
23/10/1988
7
9

153
NÔNG THỊ
YẾN
07/03/1976


Không được thi

No comments:

Post a Comment